4.God
Chú bộ đội
Tao cũng muốn về hưu non nhưng chưa phải là bây giờ. Khi về hưu thì chọn VN ở là chính nhưng cũng sẽ uyển chuyển luân lưu tùy vào mùa, thời tiết mà chọn các tỉnh thành khác ngoài SG, Hà nội hay các nơi khác. Ngoài ra tao có thể về lại nguyên quán hiện giờ hoặc Thailand, Phi, Đức, Bulgaria, Turkey, etc....
Để sống được 1 tháng ở VN tao có thu thập những số sau, ae xem có bổ túc gì dùm t được ko nha.
Để sống được 1 tháng ở VN tao có thu thập những số sau, ae xem có bổ túc gì dùm t được ko nha.
Cost of living 2021 | |||||||||
Bình dân | Trung bình | Sang | HCM City | Đà Nẵng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | |||
11.08.2021 | 11.08.2021 | 14.04.2021 | |||||||
Rent | |||||||||
Appartement | $300 | $500 | $800 | $700 | $200 | $300 | $435 | Tiền nhà, phòng, evtl hồ bơi, GYM | |
Utilities | $50 | $75 | $100 | $30 | $75 | $40 | $30 | điện, điều hòa, tủ lạnh, TV, bếp điện, máy giặt, quạt. | |
Comm. | $20 | $40 | $80 | $5 | $50 | $10 | $20 | Internet, điện thoại, premium accounts K+, Netflix, Disney+, OneDrive, Google Drive | |
Transport | Xe máy PKL, xe đạp, GT công cộng, xăng dầu bảo trì sửa chửa, thuế | ||||||||
Public transport | $20 | $20 | $20 | $20 | $30 | Giao thông công cộng, Taxis, Xe lửa, Bus giường | |||
Bike/Car | $20 | $60 | $80 | $50 | $85 | $50 | $59 | Xe máy PKL, xe đạp-Xăng dầu. Giá Honda Vision ca. 18tr. | |
Inspection/Repair | $10 | $40 | $40 | $20 | $10 | Bảo trì sửa chửa, thuế | |||
Food | |||||||||
Restaurants | $180 | $400 | $600 | $200 | $30 | $120 | $156 | 8X Rest., Thức ăn, nước uống, Cơm bình dân 80K | |
Groceries | $120 | $200 | $350 | $60 | $130 | $40 | Thực phẩm, nước | ||
Sport | $30 | $40 | $100 | $100 | $40 | $22 | $139 | Gym, Karate, ăn uống chức năng, dụng cụ tập luyện | |
Social | $50 | $100 | $200 | $50 | Cưới giỗ ma chay 1tr/lần, tặng người nghèo 10K(0.4), 20K(0.8), 50K(2),100K(4) | ||||
Insurance | $60 | $100 | $150 | $40 | $60 | $40 | $40 | VIP, thuốc, dụng cụ hổ trợ | |
Fun | $80 | $110 | $150 | $100 | $75 | $170 | $65 | Nhậu, phượt, bar, massage, nghỉ ngơi, online shopping, Du lịch | |
Personal Care | $40 | $70 | $100 | $16 | $65 | $50 | Laundry, làm sạch răng, hớt tóc 3w/lan, ... | ||
Visum | Tiền Visa | ||||||||
Services | Nấu ăn, dọn dẹp, lau chùi. giặt quần áo. Trả theo giờ.(100K/Session) | ||||||||
Vệ sinh nhà | $50 | $200 | $250 | Bà lau nhà | |||||
Làm vườn | $0 | $20 | $20 | Ông làm vườn | |||||
Total | $1’030 | $1’975 | $3’040 | $1’225 | $781 | $987 | $1’034 |